• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thích hợp với đám ma===== =====Buồn thảm (như) khi đi đưa đám===== ::a funereal expression on [[one'...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fju:'niəriəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:28, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /fju:'niəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích hợp với đám ma
    Buồn thảm (như) khi đi đưa đám
    a funereal expression on one's face
    vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Grave, solemn, sad, unhappy, morose, sombre, mournful,doleful, sorrowful, melancholy, gloomy, lugubrious, dismal,grievous, depressing, dreary, woeful, dark, sepulchral: Why areyou in such a funereal mood?

    Oxford

    Adj.

    Of or appropriate to a funeral.
    Gloomy, dismal, dark.
    Funereally adv. [L funereus (as FUNERAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X