-
Thông dụng
Tính từ
Buồn thảm (như) khi đi đưa đám
- a funereal expression on one's face
- vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- black , bleak , dark , deathlike , dirgelike , disheartening , dismal , doleful , dreary , elegiac , gloomy , grave , grim , lamenting , lugubrious , melancholy , mournful , oppressive , sad , sepulchral , serious , solemn , somber , woeful , depressing , exequial , grieving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ