-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'fjuəriəs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:45, ngày 20 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Angry, enraged, raging, infuriated, fuming, incensed,irate, maddened, mad, boiling, wrathful, provoked, besideoneself, up in arms, in high dudgeon, on the warpath, foaming atthe mouth, Literary wroth, Colloq steaming, livid, in a tizzy,Slang up the wall, pissed off, browned off, Brit cheesed off:Mark was furious at Betty for leaving without him.
Tham khảo chung
- furious : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ