• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giận dữ, điên tiết===== ::to be furious with somebody ::giận dữ với ai,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fjuəriəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:45, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /'fjuəriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giận dữ, điên tiết
    to be furious with somebody
    giận dữ với ai, điên tiết lên với ai
    Mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
    a furious struggle
    cuộc đấu tranh mãnh liệt
    a furious wind
    cơn gió hung dữ
    fast and furious
    miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Angry, enraged, raging, infuriated, fuming, incensed,irate, maddened, mad, boiling, wrathful, provoked, besideoneself, up in arms, in high dudgeon, on the warpath, foaming atthe mouth, Literary wroth, Colloq steaming, livid, in a tizzy,Slang up the wall, pissed off, browned off, Brit cheesed off:Mark was furious at Betty for leaving without him.
    Fierce,wild, violent, savage, intense, unrestrained, frantic, frenzied:A few made a furious attempt to jump off the burning ship.

    Oxford

    Adj.

    Extremely angry.
    Full of fury.
    Raging, violent,intense.
    Rapidly.
    Eagerly,uproariously.
    Adj. (of mirth etc.) eager, uproarious.
    Furiously adv. furiousness n. [ME f. OF furieus f. Lfuriosus (as FURY)]

    Tham khảo chung

    • furious : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X