• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) điện, ganvanic===== ::a galvanic battery ::bộ pin =====Khích động mạnh===== ::a speech [[wi...)
    So với sau →

    06:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện, ganvanic
    a galvanic battery
    bộ pin
    Khích động mạnh
    a speech with a galvanic effect on the audience
    diễn văn khích động mạnh người nghe

    Oxford

    Adj. 1 a sudden and remarkable (had a galvanic effect).

    Bstimulating; full of energy.
    Of or producing an electriccurrent by chemical action.
    Galvanically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X