• Revision as of 05:01, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /gæl'vænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện, ganvanic
    a galvanic battery
    bộ pin
    Khích động mạnh
    a speech with a galvanic effect on the audience
    diễn văn khích động mạnh người nghe

    Oxford

    Adj. 1 a sudden and remarkable (had a galvanic effect).

    Bstimulating; full of energy.
    Of or producing an electriccurrent by chemical action.
    Galvanically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X