-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'gæmbl</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'gæmbl</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==11:51, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Risk, venture, hazard, bet, wager, stake, chance,speculate; play, game, Brit punt: I wouldnt gamble that hellbe on time. I go to Monte Carlo to gamble. 2 gamble on. back,bet or wager on, stake or put money on, take a chance or flieron, try ones luck or fortune on, lay or place or make a wageror bet on; count on, rely on: We gambled on the horse to win. Iwas gambling on his having forgotten the debt.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ