• /'gæmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đánh bạc, cuộc may rủi
    Việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)

    Động từ

    Đánh bạc
    Đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)
    (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì
    to gamble away one's fortune
    đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) (cờ) bạc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộc đầu cơ
    cuộc may rủi

    Nguồn khác

    • gamble : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X