• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) khí; như khí===== =====Đầy khí===== =====Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)===== == Từ điển Vật lý== ==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈgæsi</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:30, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /ˈgæsi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khí; như khí
    Đầy khí
    Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    thể khí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có khí nổ
    khí
    dạng khí
    sủi bọt

    Oxford

    Adj.

    (gassier, gassiest) 1 a of or like gas. b full of gas.
    Colloq. (of talk etc.) pointless, verbose.
    Gassiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X