• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">gei</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->gay
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:23, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /gei/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui tươi; hớn hở
    the gay voices of young children
    những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ
    Tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
    gay colours
    những màu sắc sặc sỡ
    (nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà)
    to lead a gay life
    sống cuộc đời phóng đãng
    Tình dục đồng giới
    a gay club
    câu lạc bộ tình dục đồng giới

    Danh từ

    Người tình dục đồng giới

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    See homosexual, 1, below.
    Happy, blithe, jovial,light-hearted, carefree, debonair, cheerful, gleeful, bright,joyful, joyous, jubilant, high-spirited, merry, lively,vivacious, buoyant, effervescent, bubbly, bubbling, sparkling,US chipper: In those days our hearts were young and gay.
    Garish, gaudy, flashy, bright, brilliant, vivid, many-coloured:The gay decorations added to the atmosphere to the party.
    N.
    See homosexual, 2, below.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Light-hearted and carefree; mirthful.
    Characterized by cheerfulness or pleasure (a gay life).
    Brightly coloured; showy, brilliant (a gay scarf).
    Colloq. ahomosexual. b intended for or used by homosexuals (a gay bar).°Generally informal in use, but favoured by homosexuals withref. to themselves.
    Colloq. dissolute, immoral.

    N.colloq. a homosexual, esp. male.

    Gay Liberation the advocacyof homosexuals' freedom from social discrimination.
    Gaynessn. [ME f. OF gai, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • gay : National Weather Service
    • gay : amsglossary
    • gay : Corporateinformation
    • gay : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X