-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">gei</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->gay+ ==Thông dụng====Thông dụng==07:23, ngày 19 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Happy, blithe, jovial,light-hearted, carefree, debonair, cheerful, gleeful, bright,joyful, joyous, jubilant, high-spirited, merry, lively,vivacious, buoyant, effervescent, bubbly, bubbling, sparkling,US chipper: In those days our hearts were young and gay.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ