-
(đổi hướng từ Voices)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiếng
- Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
- Automatic Voice Recognition (AVR)
- nhận biết tiếng nói tự động
- cavernous voice
- tiếng thổi hang
- Computer and Interactive Voice Response (CIVR)
- máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác
- data above voice
- dữ liệu trên tiếng nói
- data under voice
- dữ liệu dưới tiếng nói
- Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
- G.711 - Pulse code modulation of voice frequencies ITU Recommendation (G.711)
- Khuyến nghị G.711 của ITU về điểm xung mã các tần số tiếng nói
- linear digital voice scrambler
- bộ nhiễu số loại tiếng nói
- narrow-band voice modulation
- điều biến tiếng nói dải hẹp
- NBVM (narrowband voice modulation)
- điều biến tiếng nói dải hẹp
- PCVD (pulsecode voice data)
- dữ liệu tiếng mã xung
- pulse code voice data (PCVD)
- dữ liệu tiếng mã xung
- recorded voice announcement
- sự phát tiếng nói đã thu
- recorded voice announcement unit
- thiết bị phát tiếng nói đã thu
- RVA (recordedvoice announcement)
- sự phát tiếng nói đã thu
- secure voice
- tiếng an toàn
- Signalling Voice Channel (SVC)
- kênh báo hiệu tiếng nói
- Speaker independent voice recognition (SIVR)
- nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói
- VAB (voiceanswer-back)
- trả lời bằng tiếng nói
- VDE (voicedata entry)
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- VF (voicefrequency)
- tần số tiếng nói
- VID (voiceinput device)
- thiết bị nhận tiếng nói
- vocoder (voicecoder)
- bộ mã hóa tiếng nói
- VOD (voice-output device)
- thiết bị xuất tiếng nói
- Voice and Telephony Over ATM (VTOA)
- Tiếng nói và truyền thoại qua ATM
- voice answer back (VAB)
- trả lời bằng tiếng nói
- voice band
- dải tiếng nói
- voice board
- bảng mạch tiếng nói
- voice channel
- kênh tiếng
- voice channel
- kênh tiếng nói
- voice chip
- vi mạch tiếng nói
- voice code
- mã tiếng nói
- voice coder
- bộ mã hóa tiếng nói
- voice coder (vocoder)
- bộ mã hóa tiếng nói
- voice communication
- thông tin bằng tiếng nói
- voice communication
- truyền thông tiếng nói
- voice compression
- nén tiếng
- voice data entry
- nhập tiếng nói
- voice data entry
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- voice detector
- bộ dò tiếng nói
- voice encoding
- mã hóa tiếng nói
- voice frequency
- tần số tiếng nói
- voice frequency (VF)
- tần số tiếng nói
- voice frequency band
- dải tần số tiếng nói
- voice level
- mức tiếng nói
- voice level test
- sự thử mức tiếng nói
- voice mail
- thư tiếng nói
- voice mailbox
- hộp thư có tiếng nói
- voice mailbox
- hộp thư tiếng nói
- voice message
- thông báo tiếng nói
- voice message
- thông điệp tiếng nói
- voice network
- mạng tiếng nói
- voice output
- đầu ra tiếng nói
- voice processing
- sự xử lý tiếng nói
- voice processing technology
- công nghệ xử lý tiếng nói
- voice processing technology
- kỹ thuật xử lý tiếng nói
- voice recognition
- nhận dạng tiếng nói
- voice recognition device (VRD)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- voice recognition technology
- công nghệ nhận dạng tiếng nói
- voice recognition technology
- kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
- voice recorder
- máy ghi tiếng nói
- voice response
- đáp ứng tiếng nói
- voice response
- trả lời bằng tiếng nói
- voice synthesis
- tổng hợp tiếng nói
- voice synthesizer
- bộ tổng hợp tiếng nói
- voice synthesizer
- đơn vị tiếng nói
- voice track
- rãnh tiếng nói
- voice transmission
- sự truyền tiếng nói
- voice-band
- dải tần tiếng nói
- voice-output device (VOD)
- thiết bị xuất tiếng nói
- voice-recognition unit
- bộ nhận biết tiếng nói
- voice/data packet switch
- sự chuyển gói tiếng nói/dữ liệu
- VRD (voice-recognition device)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- VRU (voiceresponse unit)
- bộ đáp ứng tiếng nói
- VU (voiceunit)
- đơn vị tiếng nói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- articulation , call , cry , delivery , exclamation , inflection , intonation , modulation , murmur , mutter , roar , shout , song , sound , speech , statement , tone , tongue , utterance , vent , vocalization , vociferation , words , yell , approval , choice , decision , expression , option , part , participation , preference , representation , right of free speech , say , say-so , suffrage , view , vote , vox populi , will , wish , singer , songster , songstress , verbalization
verb
- air , announce , articulate , assert , come out with * , cry , declare , deliver , divulge , emphasize , enunciate , give expression , give utterance , inflect , intonate , modulate , present , proclaim , pronounce , put , recount , say , sound , speak , talk , tell , utter , vent , verbalize , vocalize , communicate , convey , express , state , alto , baritone , bass , choice , expression , language , mouth , opinion , phrase , soprano , speech , tenor , tone , tongue , utterance , vote , wish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ