• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Phản chiếu (ánh sáng)=====
    =====Phản chiếu (ánh sáng)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[glinted]]
     +
    *Ving: [[glinting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:50, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /glɪnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh
    Tia phản chiếu

    Nội động từ

    Loé sáng, lấp lánh

    Ngoại động từ

    Làm loé sáng
    Phản chiếu (ánh sáng)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    loé sáng

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. & tr. flash or cause to flash; glitter;sparkle; reflect (eyes glinted with amusement; the sword glintedfire).
    N. a brief flash of light; a sparkle. [alt. of MEglent, prob. of Scand. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X