• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::go to war (against somebody/something) ::ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cá...)
    (Thành Ngữ)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Thành Ngữ===
    ===Thành Ngữ===
    -
    ::[[go]] [[to]] [[war]] ([[against]] [[somebody/something]])
    +
    ::[[go]] [[to]] [[war]] ([[against]] [[somebody]]/[[something]])
    ::ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cái gì)
    ::ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cái gì)
    Xem thêm [[war]]
    Xem thêm [[war]]
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    03:08, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    go to war (against somebody/something)
    ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cái gì)

    Xem thêm war

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X