• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chia độ===== =====Sự tăng dần dần===== =====Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt ...)
    So với sau →

    23:00, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chia độ
    Sự tăng dần dần
    Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quy định

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chia độ
    major graduation
    thang chia độ chính
    sexagesimal graduation
    sự chia độ (theo hệ 60)
    sự chia độ
    sexagesimal graduation
    sự chia độ (theo hệ 60)
    sự khắc độ
    sự khắc vạch
    rod graduation
    sự khắc vạch trên mia
    sự phân bậc

    Oxford

    N.

    The act or an instance of graduating or being graduated.2 a ceremony at which degrees are conferred.
    Each or all ofthe marks on a vessel or instrument indicating degrees ofquantity etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X