• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====chuôi=====
    =====chuôi=====
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====V.tr.provide with a haft. [OE h‘ft f. Gmc]=====
    =====V.tr.provide with a haft. [OE h‘ft f. Gmc]=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====cán dao=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=haft&submit=Search haft] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=haft&submit=Search haft] : amsglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:52, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /hɑ:ft/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cán, chuôi (dao, rìu...)

    Ngoại động từ

    Tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)

    Kỹ thuật chung

    chuôi
    tay cầm

    Oxford

    N. & v.

    N. the handle of a dagger or knife etc.
    V.tr.provide with a haft. [OE h‘ft f. Gmc]

    Xây dựng

    cán dao

    Tham khảo chung

    • haft : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X