• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét===== ===Ngoại động từ=== =====Căm th...)
    ((thông tục) không muốn, không thích)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====(thông tục) không muốn, không thích=====
    =====(thông tục) không muốn, không thích=====
    -
    ::I [[hate]] [[troubling]] [[you]]
    +
    ::I [[hate]] [[trouble]] [[you]]
    ::tôi không hề muốn làm phiền anh
    ::tôi không hề muốn làm phiền anh
    -
    ::[[to]] [[hate]] [[sb's]] [[guts]]
    +
    ::[[to]] [[hate]] [[sb's]] [[gut]]
    ::ghét cay ghét đắng ai
    ::ghét cay ghét đắng ai

    11:25, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét

    Ngoại động từ

    Căm thù, căm hờn, căm ghét
    (thông tục) không muốn, không thích
    I hate trouble you
    tôi không hề muốn làm phiền anh
    to hate sb's gut
    ghét cay ghét đắng ai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Loathe, abhor, detest, have an aversion to, be averse to,abominate, dislike, execrate, despise, scorn: I hate the smellof petrol, it really turns my stomach.
    Be loath, be reluctantor unwilling or disinclined; resist, shrink or flinch from,dislike, shrink from: I hate to tell you what I really think.She hated revealing Bill's affair to his wife.
    N.
    Hatred, abhorrence, loathing, odium, animosity, animus,antipathy, aversion, hostility, antagonism, malice, enmity,detestation: He didn't believe he could feel so much hate forone person.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Dislike intensely; feel hatred towards.
    Colloq. a dislike. b (foll. by verbal noun or to + infin.) bereluctant (to do something) (I hate to disturb you).
    N.
    Hatred.
    Colloq. a hated person or thing.
    Hatable adj.(also hateable). hater n. [OE hatian f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X