• (Khác biệt giữa các bản)
    n (He laughs best who laughts last đổi thành He laughs best who laughs last)

    06:35, ngày 2 tháng 3 năm 2010

    Thông dụng

    he laughs best who laughts last
    (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X