• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ::he laughs best who laughts last ::(tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau n...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ::[[he]] [[laughs]] [[best]] [[who]] [[laughts]] [[last]]
    ::[[he]] [[laughs]] [[best]] [[who]] [[laughts]] [[last]]
    ::(tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười
    ::(tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    17:14, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    he laughs best who laughts last
    (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X