• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:45, ngày 26 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´dʌηhil¸hen</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hen</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    Hiện nay

    /hen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà mái
    ( định ngữ) mái (chim)
    (đùa cợt) đàn bà
    like a hen with one chicken
    tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chim mái
    gà mái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X