• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hạng cao=====
    +
    =====hạng cao=====
    ::high-grade [[heat]]
    ::high-grade [[heat]]
    ::nhiệt hạng cao
    ::nhiệt hạng cao
    Dòng 17: Dòng 15:
    ::quặng hạng cao
    ::quặng hạng cao
    =====hảo hạng=====
    =====hảo hạng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=high-grade high-grade] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chất lượng cao=====
    +
    =====chất lượng cao=====
    ::high-grade [[ore]]
    ::high-grade [[ore]]
    ::quặng chất lượng cao
    ::quặng chất lượng cao
    -
    =====hảo hạng=====
    +
    =====hảo hạng=====
    =====phần trăm cao=====
    =====phần trăm cao=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[nice]]

    08:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´hai¸greid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hảo hạng; cấp cao

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hạng cao
    high-grade heat
    nhiệt hạng cao
    high-grade ore
    quặng hạng cao
    hảo hạng

    Kinh tế

    chất lượng cao
    high-grade ore
    quặng chất lượng cao
    hảo hạng
    phần trăm cao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    nice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X