• Revision as of 08:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hai¸greid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hảo hạng; cấp cao

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hạng cao
    high-grade heat
    nhiệt hạng cao
    high-grade ore
    quặng hạng cao
    hảo hạng

    Kinh tế

    chất lượng cao
    high-grade ore
    quặng chất lượng cao
    hảo hạng
    phần trăm cao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    nice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X