• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ phản thân=== =====Tự nó, tự mình===== ::he hurt himself ::tự nó làm đau nó =====Chính nó, chính hắn, chính ...)
    (Đại từ phản thân)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[he]] [[himself]] [[told]] [[me]]
    ::[[he]] [[himself]] [[told]] [[me]]
    ::chính hắn đã bảo tôi
    ::chính hắn đã bảo tôi
    -
    ::[[by]] [[himself]]
     
    -
    ::một mình
     
    -
    ::[[he]] [[sits]] [[by]] [[himself]] [[in]] [[the]] [[cavern]]
     
    -
    ::hắn ngồi một mình trong hang
     
    - 
    -
    =====Tự mình=====
     
    -
    ::[[he]] [[learns]] [[French]] [[by]] [[himself]]
     
    -
    ::hắn tự học tiếng Pháp
     
    == Oxford==
    == Oxford==

    03:36, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Đại từ phản thân

    Tự nó, tự mình
    he hurt himself
    tự nó làm đau nó
    Chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
    he himself told me
    chính hắn đã bảo tôi

    Oxford

    Pron.

    A emphat. form of HE or HIM (he himself will do it). brefl. form of HIM (he has hurt himself).
    In his normal stateof body or mind (does not feel quite himself today).
    Esp.Ir. a third party of some importance; the master of the house.

    Tham khảo chung

    • himself : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X