-
(Khác biệt giữa các bản)(Removing all content from page)
Dòng 8: Dòng 8: - ==Thông dụng==- ===Tính từ===- - =====Hy vọng, đầy hy vọng=====- ::[[to]] [[be]] ([[feel]]) [[hopeful]] [[about]] [[the]] [[future]]- ::đầy hy vọng ở tương lai- - =====Đầy hứa hẹn, có triển vọng=====- ::[[the]] [[future]] [[seems]] [[very]] [[hopeful]]- ::tương lai có vẻ hứa hẹn lắm- ::[[a]] [[hopeful]] [[pupil]]- ::một học sinh có triển vọng- ===Danh từ===- - =====Người có triển vọng làm điều gì=====- ::[[a]] [[young]] [[hopeful]]- ::một thanh niên có nhiều triển vọng- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Expectant, anticipating, optimistic, sanguine,confident, assured: We are hopeful of victory in theforthcoming election.=====- - =====Promising, bright, rosy, reassuring,heartening, encouraging, auspicious, propitious, inspiriting:Today was a disaster, but tomorrow looks more hopeful.=====- - == Oxford==- ===Adj. & n.===- - =====Adj.=====- - =====Feeling hope.=====- - =====Causing or inspiring hope.3 likely to succeed, promising.=====- - =====N. (in full young hopeful) 1a person likely to succeed.=====- - =====Iron. a person likely to bedisappointed.=====- - =====Hopefulness n.=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hopeful hopeful] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]14:46, ngày 20 tháng 11 năm 2007
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ