-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tàu hút bùn tự chở===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy n...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tàu hút bùn tự chở=====- =====tàu hút bùn tự chở=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy nạo vét bùn=====- =====máy nạo vét bùn=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[dredging]] [[machine]] [[having]] [[hopper]] [[compartments]] [[for]] [[discharging]] [[the]] [[dredged]] [[material]].''Giải thích EN'': [[A]] [[dredging]] [[machine]] [[having]] [[hopper]] [[compartments]] [[for]] [[discharging]] [[the]] [[dredged]] [[material]].- ''Giải thích VN'': Là một loại máy nạo vét có các khoang chứa để đựng các vật liệu nạo vét được.''Giải thích VN'': Là một loại máy nạo vét có các khoang chứa để đựng các vật liệu nạo vét được.+ =====tàu cuốc=====- =====tàu cuốc=====+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hopper%20dredger hopper dredger] : Chlorine Online+ - Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 05:04, ngày 22 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ