• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:30, ngày 31 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sfalerit sừng=====
    =====sfalerit sừng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====hocblen, amfibon =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´hɔ:n¸blend/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) hocblen

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hocblen
    hornblende gneiss
    gơnai hocblen
    hornblende schist
    đá phiến hocblen

    Xây dựng

    sfalerit sừng

    Địa chất

    hocblen, amfibon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X