• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét===== =====Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm===== ::howling wilderness ::...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hauliɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:55, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    /'hauliɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
    Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
    howling wilderness
    cảnh hoang vu ảm đạm
    (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
    a howling injustice
    một điều hết sức bất công
    a howling shame
    một điều xấu hổ vô cùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếng rít

    Oxford

    Adj.

    That howls.
    Sl. extreme (a howling shame).
    Archaicdreary (howling wilderness).

    Tham khảo chung

    • howling : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X