• Revision as of 14:55, ngày 24 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'hauliɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
    Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
    howling wilderness
    cảnh hoang vu ảm đạm
    (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
    a howling injustice
    một điều hết sức bất công
    a howling shame
    một điều xấu hổ vô cùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếng rít

    Oxford

    Adj.

    That howls.
    Sl. extreme (a howling shame).
    Archaicdreary (howling wilderness).

    Tham khảo chung

    • howling : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X