• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trục bánh xe, moayơ===== =====(nghĩa bóng) trung tâm===== ::hub of the universe :...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">h&#652;b</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:57, ngày 10 tháng 2 năm 2008

    /hʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trục bánh xe, moayơ
    (nghĩa bóng) trung tâm
    hub of the universe
    trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đùm trục

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ống cuộn băng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trung tâm nhà

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mayơ (bánh xe)
    ống bọc (hàn)
    ống lót (hàn)
    ống nối ngoài
    trục bánh xe

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nòng cốt
    trung tâm (hoạt động)

    Nguồn khác

    • hub : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Cåntrå, focus¬ focal ðoint, pévot, heart,àcore, nõcleõs,náve:à Thés ió thå huâ of the`city, aòound which everùthing elsemoves.

    Oxford

    N.

    The central part of a wheel, rotating on or with the axle,and from which the spokes radiate.
    A central point ofinterest, activity, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X