• Revision as of 09:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hʌndred/

    Thông dụng

    Cách viết khác humpbacked

    Như humpbacked

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    một trăm
    one hundred percent-column graph
    đồ thị cột một trăm phần trăm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X