• Revision as of 06:34, ngày 30 tháng 10 năm 2011 by Meomacma (Thảo luận | đóng góp)
    /hɪˈstɛriə , hɪˈstɪəriə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng hysteria
    Sự quá kích động, sự cuồng loạn
    war hysteria
    tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến

    Chuyên ngành

    Y học

    Theo ICD-10: rối loạn phân ly

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X