• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển Chứng khoán== =====IPO : Initial Public Offering===== *Giải nghĩa có nghĩa là phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu. Theo thông lệ t...)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Nguồn tham khảo=====
    =====Nguồn tham khảo=====
    *[http://saga.vn/dictview.aspx?id=660 IPO]: www.saga.vn
    *[http://saga.vn/dictview.aspx?id=660 IPO]: www.saga.vn
    -
    [[Category:Từ điển Chứng khoán]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Chứng khoán]]

    14:52, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    Chứng khoán

    IPO : Initial Public Offering
    • Giải nghĩa

    có nghĩa là phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu. Theo thông lệ tài chính trong kinh doanh, việc phát hành này có nghĩa là một doanh nghiệp lần đầu tiên huy động vốn từ công chúng rộng rãi bằng cách phát hành các cổ phiếu phổ thông, nghĩa là cổ phiếu ghi nhận quyền sở hữu đúng nghĩa và người nắm giữ có quyền biểu quyết tương ứng trong các kỳ họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên hay bất thường. Một phần của IPO có thể là chuyển nhượng cổ phần của cổ đông hiện hữu.

    Nguồn tham khảo
    • IPO: www.saga.vn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X