• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    ==Thông dụng==
    +
    ==Thành Ngữ==
    -
    ===Thành Ngữ===
    +
    ::[[in]] [[for]] [[a]] [[penny]], [[in]] [[for]] [[a]] [[pound]]
    ::[[in]] [[for]] [[a]] [[penny]], [[in]] [[for]] [[a]] [[pound]]
    ::việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
    ::việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn

    08:53, ngày 23 tháng 5 năm 2010

    Thành Ngữ

    in for a penny, in for a pound
    việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn

    được voi đòi tiên Eg: Yesterday, i bought my lover a new dress. Today, She asks for a gold necklace. That's relly : in for a peny, in for a pound

    Xem thêm penny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X