-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,inflə'meiʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">,inflə'meiʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 12: ::chứng viêm phổi::chứng viêm phổi- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự châm lửa=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự châm lửa=====- =====viêm (đáp ứng cơ thể với tổn thương có thể cấp hay mãn tính)=====+ === Y học===- + =====viêm (đáp ứng cơ thể với tổn thương có thể cấp hay mãn tính)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự bốc cháy=====- =====sự bốc cháy=====+ === Kinh tế ===- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự cháy==========sự cháy=====- =====sự phát hỏa=====+ =====sự phát hỏa=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inflammation inflammation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inflammation inflammation] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Irritation, redness, swelling, sore, infection: Theinflammation subsided as the injection took effect.==========Irritation, redness, swelling, sore, infection: Theinflammation subsided as the injection took effect.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of inflaming.==========The act or an instance of inflaming.==========Med. a localizedphysical condition with heat, swelling, redness, and usu. pain,esp. as a reaction to injury or infection. [L inflammatio (asINFLAME)]==========Med. a localizedphysical condition with heat, swelling, redness, and usu. pain,esp. as a reaction to injury or infection. [L inflammatio (asINFLAME)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ