-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burning , infection , irritation , pain , rash , sore , tenderness , soreness , acne , arthritis , boil , bursitis , chafing , conflagration , congestion , fire , gout , phlegmasia , phlogosis , suppuration , swelling
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ