• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:54, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khảm, dát
    Lắp vào

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    kết vỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dát
    lắp, trám
    lát (gỗ)
    lớp đệm
    lớp lót
    lớp phủ
    sự dát
    sự khảm
    woodened inlay
    sự khảm gỗ
    vỏ

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (past and past part. inlaid) 1 a (usu. foll.by in) embed (a thing in another) so that the surfaces are even.b (usu. foll. by with) ornament (a thing with inlaid work).
    (as inlaid adj.) (of a piece of furniture etc.) ornamented byinlaying.
    Insert (a page, an illustration, etc.) in a spacecut in a larger thicker page.
    N.
    Inlaid work.
    Materialinlaid.
    A filling shaped to fit a tooth-cavity.
    Inlayer n.[IN-(2) + LAY(1)]

    Tham khảo chung

    • inlay : National Weather Service
    • inlay : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X