• (đổi hướng từ Inlaying)
    /v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khảm, dát
    Lắp vào

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kết vỏ

    Kỹ thuật chung

    dát
    lắp, trám
    lát (gỗ)
    lớp đệm
    lớp lót
    lớp phủ
    sự dát
    sự khảm
    woodened inlay
    sự khảm gỗ
    vỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X