• (đổi hướng từ Woodened)
    /´wudən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm bằng gỗ
    wooden furniture
    nhà cửa bằng gỗ
    (nghĩa bóng) cứng đơ, vụng về (trong cung cách)
    a wooden smile
    một nụ cười gượng
    wooden head
    người ngu độn
    wooden spoon
    (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bằng gỗ, như gỗ

    Cơ - Điện tử

    (adj) bằng gỗ

    (adj) bằng gỗ

    Kỹ thuật chung

    bằng gỗ
    trussed wooden beam
    dầm mắt cáo bằng gỗ
    wooden house
    nhà bằng gỗ
    wooden plug
    cái nêm bằng gỗ
    wooden protection apron
    sân bảo vệ bằng gỗ
    wooden rammer
    dụng cụ đầm bằng gỗ
    wooden shingles
    tấm lợp bằng gỗ
    wooden sleeper
    tà vẹt bằng gỗ
    wooden truss
    giàn bằng gỗ
    làm bằng gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X