-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác interpretive ===Tính từ=== =====(thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch===== == Từ đi...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪnˈtɜrprɪˌteɪtɪv</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==08:26, ngày 13 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giải thích
- interpretative program
- biểu đồ có giải thích
- interpretative subroutine
- chương trình con giải thích
Tham khảo chung
- interpretative : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ