• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rối beng===== =====Rắc rối, phức tạp, khó hiểu===== ::an intricate machine ::m...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɪntrɪkɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:45, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /ˈɪntrɪkɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rối beng
    Rắc rối, phức tạp, khó hiểu
    an intricate machine
    một cái máy phức tạp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phức tạp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Involved, complicated, convoluted, entangled, tangled,knotty, complex, twisted, winding, tortuous, sinuous,anfractuous, labyrinthine, elaborate, Byzantine, fancy, ornate,rococo, Daedalian or Daedalean or Daedalic, Literary daedal ordedal: The plot was far too intricate and I became confused.
    Perplexing, puzzling, mystifying, enigmatic: The code was sointricate that even the computer needed hours to decipher themessage.

    Oxford

    Adj.

    Very complicated; perplexingly detailed.
    Intricacy n.(pl. -ies). intricately adv. [ME f. L intricare intricat- (asIN-(2), tricare f. tricae tricks)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X