• /ˈɪntrɪkɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rối beng
    Rắc rối, phức tạp, khó hiểu
    an intricate machine
    một cái máy phức tạp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phức tạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X