-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">in´vɛəriəns</font>'''/==========/'''<font color="red">in´vɛəriəns</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[invariant]]Xem [[invariant]]- + ==Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========tính bất biến==========tính bất biến=====- ::[[binary]] [[invariance]]::[[binary]] [[invariance]]::bất biến nhị nguyên::bất biến nhị nguyên::[[orientational]] [[invariance]]::[[orientational]] [[invariance]]::tính bất biến định hướng::tính bất biến định hướng- - === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bất biến==========bất biến=====Dòng 43: Dòng 39: =====biến hình==========biến hình=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung]][[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
tính bất biến
- binary invariance
- bất biến nhị nguyên
- orientational invariance
- tính bất biến định hướng
Kỹ thuật chung
bất biến
- binary invariance
- bất biến nhị nguyên
- binary invariance
- bất biến nhị phân
- gage invariance
- tính bất biến chuẩn cỡ
- gage invariance
- tính bất biến građien
- gauge invariance
- bất biến chuẩn
- gauge invariance
- bất biến cỡ
- gauge invariance
- tính bất biến chuẩn cỡ
- gauge invariance
- tính bất biến građien
- integral invariance
- bất biến tích phân
- invariance group
- nhóm bất biến
- isotopic invariance
- bất biến đồng vị
- orientational invariance
- tính bất biến định hướng
- time translational invariance
- bất biến tịnh tiến thời gian
biến hình
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ