• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:11, ngày 12 tháng 3 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (bổ xung nghĩa)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Điều tra nghiên cứu=====
    =====Điều tra nghiên cứu=====
     +
    =====chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====điều tra=====
    +
    =====điều tra=====
    -
    =====nghiên cứu=====
    +
    =====nghiên cứu=====
    =====thẩm tra=====
    =====thẩm tra=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=investigative investigative] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[inquiring]] , [[inquisitive]] , [[questioning]]
    -
    =====Seeking or serving to investigate, esp. (of journalism)inquiring intensively into controversial issues.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /in´vestigeitiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác investigatory

    Tính từ

    Điều tra nghiên cứu
    chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    điều tra
    nghiên cứu
    thẩm tra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X