• Revision as of 20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´vestigeitiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác investigatory

    Tính từ

    Điều tra nghiên cứu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    điều tra
    nghiên cứu
    thẩm tra
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    Seeking or serving to investigate, esp. (of journalism)inquiring intensively into controversial issues.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X