-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[irreversible]] [[throttling]]::[[irreversible]] [[throttling]]::tiết lưu không thuận nghịch::tiết lưu không thuận nghịch+ ===Địa chất===+ =====không đảo ngược được =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không thuận nghịch
- irreversible colloid
- keo không thuận nghịch
- irreversible process
- quá trình không thuận nghịch
- irreversible reaction
- phản ứng không thuận nghịch
- irreversible shutdown
- sự ngắt không thuận nghịch
- irreversible throttling
- tiết lưu không thuận nghịch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ