-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác isoclinic =====Như isoclinic===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đẳng tà===== == Từ điể...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸aisou´klainl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Như isoclinic==========Như isoclinic=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đẳng tà=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đẳng tà=====+ === Kỹ thuật chung ========đẳng khuynh==========đẳng khuynh=====::[[isoclinal]] [[line]]::[[isoclinal]] [[line]]Dòng 26: Dòng 21: ::[[isoclinal]] [[net]]::[[isoclinal]] [[net]]::lưới đường đẳng nghiêng::lưới đường đẳng nghiêng- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(also isoclinic) 1 Geol. (of a fold) in which the twolimbs are parallel.==========(also isoclinic) 1 Geol. (of a fold) in which the twolimbs are parallel.=====20:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- isoclinal : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ