• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dʒʌηk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dʒʌηk</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. ''(lóng)'' thuốc phiện=====
    =====đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. ''(lóng)'' thuốc phiện=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chặt khúc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Ô tô==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chặt khúc=====
     +
    === Ô tô===
    =====đập vụn ra=====
    =====đập vụn ra=====
    -
    =====sự cắt vụn=====
    +
    =====sự cắt vụn=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=junk junk] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=junk junk] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khúc gỗ tròn=====
    =====khúc gỗ tròn=====
    =====ghe buồm=====
    =====ghe buồm=====
    -
    =====thép vụn=====
    +
    =====thép vụn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bẻ gãy từng mảnh=====
    =====bẻ gãy từng mảnh=====
    Dòng 57: Dòng 49:
    =====tảng=====
    =====tảng=====
    -
    =====vật bỏ đi=====
    +
    =====vật bỏ đi=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cục mảnh=====
    =====cục mảnh=====
    Dòng 82: Dòng 71:
    =====thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc=====
    =====thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc=====
    -
    =====thuyền mành=====
    +
    =====thuyền mành=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=junk junk] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=junk junk] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Rubbish, waste, refuse, litter, debris, scrap; US garbage,trash: A man came to cart away the junk that we had cleared outof the garage.=====
    =====Rubbish, waste, refuse, litter, debris, scrap; US garbage,trash: A man came to cart away the junk that we had cleared outof the garage.=====

    20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dʒʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghe mành, thuyền mành
    đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chặt khúc

    Ô tô

    đập vụn ra
    sự cắt vụn
    Tham khảo
    • junk : Chlorine Online

    Xây dựng

    khúc gỗ tròn
    ghe buồm
    thép vụn

    Kỹ thuật chung

    bẻ gãy từng mảnh
    chất thải
    cục
    loại bỏ
    junk a file
    loại bỏ một file
    mảng
    phế liệu
    junk iron
    phế liệu sắt
    junk press
    máy ép phế liệu
    phế thải
    sắt vụn
    tảng
    vật bỏ đi

    Kinh tế

    cục mảnh
    đồ cũ phế bỏ
    đồ lạc-xoong
    đồ lộn xộn rẻ tiền
    đồ phế liệu
    đồ tầm tầm
    đồ ve chai
    hàng xấu
    tảng
    thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc
    thuyền mành
    Tham khảo
    • junk : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Rubbish, waste, refuse, litter, debris, scrap; US garbage,trash: A man came to cart away the junk that we had cleared outof the garage.
    V.
    Colloq discard, throw away, scrap, cast aside, jettison,US trash: We bought a new washing-machine and junked the oldone.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X