• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (sử học)=== =====Hoàng đế===== =====Vua Đức===== =====Vua Aó===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Hist. an emperor, esp....)
    Hiện nay (08:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">'kaiz&#601;</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 15:
    =====Vua Aó=====
    =====Vua Aó=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Hist. an emperor, esp. the German Emperor, the Emperor ofAustria, or the head of the Holy Roman Empire.=====
    +
    :[[emperor]] , [[monarch]] , [[ruler]] , [[title]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Kaisership n.[in mod. Eng. f. G Kaiser and Du. keizer; in ME f. OE casere f.Gmc adoption (through Gk kaisar) of L Caesar: see CAESAR]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=kaiser kaiser] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kaiser kaiser] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=kaiser kaiser] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /'kaizə/

    Thông dụng

    Danh từ (sử học)

    Hoàng đế
    Vua Đức
    Vua Aó

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    emperor , monarch , ruler , title

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X