• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====( Phật giáo) nghiệp chướng=====
    =====( Phật giáo) nghiệp chướng=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Buddhism & Hinduism 1 the sum of a person's actions inprevious states of existence, viewed as deciding his or her fatein future existences.=====
     
    -
    =====Destiny.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Karmic adj. [Skr., =action, fate]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[atmosphere]] , [[aura]] , [[destiny]] , [[fate]] , [[feeling]] , [[kismet]] , [[power]] , [[vibrations]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=karma karma] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kɑ:mə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Phật giáo) nghiệp chướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X