• Revision as of 21:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    /ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre

    Chuyên ngành

    Điện

    kilô
    ký lô

    Giải thích VN: Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.

    Kinh tế

    ngàn đơn vị
    Tham khảo
    • kilo : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a kilogram.
    A kilometre. [F: abbr.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X