• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác lacquey ===Danh từ=== =====Người hầu, đầy tớ===== =====Kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai===== ::the [[imperi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'læki</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:41, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'læki/

    Thông dụng

    Cách viết khác lacquey

    Danh từ

    Người hầu, đầy tớ
    Kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
    the imperialist and their lackeys
    bọn đế quốc và tay sai của chúng

    Oxford

    N. & v.

    (also lacquey)
    N. (pl. -eys) 1 derog. a a servilepolitical follower. b an obsequious parasitical person.
    A a(usu. liveried) footman or manservant. b a servant.
    V.tr.(-eys, -eyed) archaic behave servilely to; dance attendance on.
    Lackey moth a moth, Malacosoma neustria, developing from abrightly striped caterpillar. [F laquais, obs. alaquais f.Cat. alacay = Sp. ALCALDE]

    Tham khảo chung

    • lackey : National Weather Service
    • lackey : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X