• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">leik</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">leik</font>'''/ =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::Hồ Tây
    ::Hồ Tây
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hồ (nước ngọt)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hồ (nước ngọt)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hồ=====
    =====hồ=====

    21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /leik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
    (địa lý,địa chất) hồ
    to jump in a lake
    bỏ đi ra nơi khác, cút đi
    West lake
    Hồ Tây

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    hồ (nước ngọt)

    Kỹ thuật chung

    hồ

    Tham khảo chung

    • lake : National Weather Service
    • lake : amsglossary
    • lake : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X